道路封鎖
どうろふうさ「ĐẠO LỘ PHONG TỎA」
☆ Danh từ
Rào cản, rào chắn

道路封鎖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道路封鎖
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
封鎖 ふうさ
sự phong tỏa
再封鎖 さいふうさ
sự phong tỏa lại
艙口封鎖 そうこうふうさ
niêm phong khoang.
預金封鎖 よきんふーさ
tài khỏan bị phong tỏa
封鎖する ふうさ
phong tỏa
経済封鎖 けいざいふうさ
phong tỏa kinh tế.