道路標識
どうろひょうしき「ĐẠO LỘ TIÊU THỨC」
☆ Danh từ
Biển chỉ đường
Biển báo đường

Từ đồng nghĩa của 道路標識
noun
道路標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道路標識
道路標識/構内標識 どうろひょうしき/こうないひょうしき
Biển báo đường bộ/ biển báo trong khuôn viên
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
航路標識 こうろひょうしき
đèn hiệu
道路標示 どうろひょうじ
bảng chỉ đường
標識 ひょうしき
dấu tích
交通標識(道路/路面/駐車場) こうつうひょうしき(どうろ/ろめん/ちゅうしゃじょう)
biển báo giao thông (đường bộ/mặt đường/bãi đỗ xe)
路面表示標識 ろめんひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn trên bề mặt đường