航路標識
こうろひょうしき「HÀNG LỘ TIÊU THỨC」
☆ Danh từ
Đèn hiệu

航路標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航路標識
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
道路標識 どうろひょうしき
biển chỉ đường
道路標識/構内標識 どうろひょうしき/こうないひょうしき
Biển báo đường bộ/ biển báo trong khuôn viên
航海灯/標識灯 こうかいともしび/ひょうしきとう
Đèn hướng biển/đèn đánh dấu.
標識 ひょうしき
dấu tích
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
路面表示標識 ろめんひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn trên bề mặt đường
通路表示標識 つうろひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn lối đi