Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道頓堀角座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
角座標 かくざひょう
tọa độ góc
三角座 さんかくざ
chòm sao hình tam giác
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào