達意
たつい「ĐẠT Ý」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sáng sủa; dễ hiểu; rõ ràng

達意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 達意
平明達意 へいめいたつい
plain and lucid, articulate
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
下意上達 かいじょうたつ
truyền đạt ý kiến của cấp dưới lên cấp trên
上意下達 じょういかたつ
trên bảo dưới nghe
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
合意に達する ごういにたっする
thỏa ước.
達 たち だち ダチ
những