下意上達
かいじょうたつ「HẠ Ý THƯỢNG ĐẠT」
☆ Danh từ
Truyền đạt ý kiến của cấp dưới lên cấp trên

下意上達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下意上達
上意下達 じょういかたつ
trên bảo dưới nghe
下学上達 かがくじょうたつ かがくしょうたつ
beginning one's studies with something familiar and gradually increasing the depth of learning
下達上通 かたつじょうつう
conveying the views of the subordinates to the rulers, rulers apprehending the views of those they govern
達意 たつい
sáng sủa; dễ hiểu; rõ ràng
下達 かたつ げたつ
truyền lệnh cho cấp dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
上達 じょうたつ
sự tiến bộ; sự tiến triển
下意 かい
ý kiến của dân thường, ý kiến của quần chúng, suy nghĩ của quần chúng; ý kiến