Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
違反車
いはんしゃ
xe vi phạm (đặc biệt là xe vi phạm quy định đỗ xe)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
駐車違反 ちゅうしゃいはん
sự đỗ xe trái qui định
駐車違反金 ちゅうしゃ いはん きん
tiền phạt đỗ xe sai quy định
違反 いはん
vi phạm
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
「VI PHẢN XA」
Đăng nhập để xem giải thích