Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
違憲 いけん
sự vi phạm hiến pháp
判決 はんけつ
định án
違憲性 いけんせい
sự trái với hiến pháp
原判決 げんはんけつ
quyết định đầu tiên; phán quyết ban đầu
判決書 はんけつしょ
bản án.
判決文 はんけつぶん
憲法違反 けんぽういはん
るーるいはん ルール違反
phản đối.