Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
違い棚 ちがいだな
bộ kệ khập khễnh (không bằng nhau hay lệch nhau...)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
棚 たな
cái giá
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
舟棚 ふなだな
tấm ván được lắp đặt trên thân tàu để tăng khả năng chống sóng và chịu tải
棚氷 たなごおり
thềm băng
炉棚 ろだな ろたな
mặt lò sưởi