Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
稿 こう
bản thảo; bản nháp.
稿人 こうじん
hình nộm bằng rơm; bù nhìn rơm.
画稿 がこう
hình phác họa; vẽ phác; phác thảo; phác họa
寄稿 きこう
sự đóng góp cho một tạp chí, tờ báo nào đó
手稿 しゅこう
bản thảo viết tay
玉稿 ぎょっこう
bản viết tay, bản thảo (của anh, chị... (kính ngữ))
原稿 げんこう
bản nháp