寄稿
きこう「KÍ CẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng góp cho một tạp chí, tờ báo nào đó
Việc viết và gửi bản thảo cho tạp chí hoặc tòa báo theo yêu cầu

Từ đồng nghĩa của 寄稿
noun
Bảng chia động từ của 寄稿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄稿する/きこうする |
Quá khứ (た) | 寄稿した |
Phủ định (未然) | 寄稿しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄稿します |
te (て) | 寄稿して |
Khả năng (可能) | 寄稿できる |
Thụ động (受身) | 寄稿される |
Sai khiến (使役) | 寄稿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄稿すられる |
Điều kiện (条件) | 寄稿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄稿しろ |
Ý chí (意向) | 寄稿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄稿するな |
寄稿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄稿
寄稿者 きこうしゃ
người đóng góp ((của) những mục (bài báo))
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
原稿を寄せる げんこうをよせる
để đóng góp một mục (bài báo)
稿 こう
bản thảo; bản nháp.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
稿人 こうじん
hình nộm bằng rơm; bù nhìn rơm.
入稿 にゅうこう
gửi tài liệu để nhấn (như trong in ấn), tải lên tài liệu để in nhà cung cấp dịch vụ