違算
いさん「VI TOÁN」
☆ Danh từ
Sự tính sai, sự tính nhầm

Từ đồng nghĩa của 違算
noun
違算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 違算
るーるいはん ルール違反
phản đối.
計算違い けいさんちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
算 さん
bói toán gậy
算術乗算 さんじゅつじょうざん
phép nhân số học
算術加算 さんじゅつかさん
phép cộng số học