Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
違算 いさん
Sự tính sai, sự tính nhầm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
計算 けいさん
kế
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
計算高い けいさんだかい けいさんたかい
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
計算係 けいさんがかり
kế toán.
計算盤 けいさんばん
bàn toán.