Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遙遙
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
逍遙
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
穏やかな海 おだやかなうみ
biển lặng sóng, biển êm