Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠まわりの雨
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠まわし とおまわし
biểu thức gián tiếp
遠回り とおまわり
Khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng
身の回り みのまわり
Những thứ cần thiết cho cuộc sống hàng ngày, cá nhân.
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
乗り回す のりまわす
lái lòng vòng; đi lòng vòng
乗回す のりまわす
đi vòng quanh