Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
二番目物 にばんめもの
second play on the program
夏山 なつやま
ngọn núi thường leo vào mùa hè
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
夏物 なつもの
đồ dùng cho mùa hè.
遠目 とおめ
tầm nhìn xa; sự viễn thị