遠目
とおめ「VIỄN MỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tầm nhìn xa; sự viễn thị

遠目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠目
夜目遠目 よめとおめ
seen in the dark or at a distance, (a woman) looking prettier when seen in the dark or at a distance
夜目遠目笠の内 よめとおめかさのうち
nhìn bóng tối ai cũng đẹp
マス目 マス目
chỗ trống
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
遠い目 とおいめ
cái nhìn xa xăm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ