Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷凍機 れいとうき
tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
遠心機 えんしんき
máy ly tâm
冷凍機油 れいとうきあぶら
dầu máy lạnh
超遠心機 ちょうえんしんき
máy siêu ly tâm
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
遠心機(遠心分離器) えんしんき(えんしんぶんりき)
máy sắc ký lỏng
遠心分離機 えんしんぶんりき
遠恋中 遠恋中
Yêu xa