Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠心性神経 えんしんせいしんけい
dây thần kinh ly tâm
求心性経路 きゅーしんせーけーろ
con đường hướng tâm
遠心性 えんしんせい
tính ly tâm (dây thần kinh)
遠路 えんろ
đường dài, đường xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠心 えんしん
máy ly tâm
経路 けいろ
đường đi
求心性神経 きゅうしんせいしんけい
dây thần kinh hướng tâm