Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠心性経路 えんしんせーけーろ
các con đường hướng tâm
遠心性神経 えんしんせいしんけい
dây thần kinh ly tâm
遠心 えんしん
máy ly tâm
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
遠心分 えんしんぶん
ly tâm
遠心的 えんしんてき
遠心管 えんしんかん
ống ly tâm