Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤常久
久遠 きゅうえん くおん
sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
非常に遠い ひじょうにとおい
xa tít
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía