Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤常春
常春 とこはる
mùa xuân vĩnh viễn.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
非常に遠い ひじょうにとおい
xa tít
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường