Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤渓太
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
太陽望遠鏡 たいようぼうえんきょう
kính viễn vọng Mặt Trời
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
渓谷 けいこく
đèo ải