Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
真理 しんり
chân lý
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
真理表
bảng chân trị
真理値 しんりち
sự thật - giá trị
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.