Các từ liên quan tới 遠藤達也 (ディレクター)
ディレクター ディレクタ
giám đốc.
アシスタントディレクター アシスタント・ディレクター
trợ lí giám đốc
アートディレクター アート・ディレクター
giám đốc nghệ thuật.
フロアディレクター フロア・ディレクター
floor director, FD
プログラムディレクター プログラム・ディレクター
program director, programme director, PD
ライトディレクター ライト・ディレクター
light director
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định