遠近両用メガネ
えんきんりょうようメガネ
☆ Danh từ
Bifocal glasses, bifocals

遠近両用メガネ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠近両用メガネ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
パソコン用 メガネ パソコンよう メガネ パソコンよう メガネ パソコンよう メガネ
kính dành cho máy tính
クリーンルーム用メガネ クリーンルームようメガネ
kính bảo hộ phòng sạch
遠近 えんきん おちこち えん きん
khoảng cách xa gần; viễn cảnh; gần và xa; ở đây và ở đó
防爆両口メガネ ぼうばくりょうぐちメガネ
kính hai tròng chống cháy nổ
検査用メガネ けんさようメガネ けんさようメガネ
kính kiểm tra
医療用メガネ いりょうようメガネ いりょうようメガネ
kính y tế
遠恋中 遠恋中
Yêu xa