遠近法
えんきんほう「VIỄN CẬN PHÁP」
☆ Danh từ
Luật xa gần (trong hội hoạ); luật phối cảnh (trong hội hoạ)
遠近法
の
基本
を
学
ぶ
Học những điều cơ bản của luật xa gần
遠近法
によって
Dựa vào luật xa gần
線遠近法
Luật xa gần về ánh sáng

遠近法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠近法
遠近 えんきん おちこち えん きん
khoảng cách xa gần; viễn cảnh; gần và xa; ở đây và ở đó
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
遠交近攻 えんこうきんこう
chính sách ngoại giao thân thiện với các nước ở xa trong khi xâm lược các nước ở gần bên cạnh
遠慮近憂 えんりょきんゆう
người không lo xa ắt họa đến gần (thành ngữ của Nhật Bản)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.