遠隔一括入力
えんかくいっかつにゅうりょく
☆ Danh từ
Sự nhập bó (dữ liệu) từ xa

遠隔一括入力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠隔一括入力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
遠隔一括処理 えんかくいっかつしょり
sự xử lý (dữ liệu) từ xa
遠隔バッチ入力 えんかくバッチにゅうりょく
sự nhập bó (dữ liệu) từ xa
遠隔ジョブ入力 えんかくジョブにゅうりょく
sự nhập công việc từ xa (rje)
一括購入 いっかつこうにゅう
mua đứt 1 lần
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
一括 いっかつ
gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)
遠隔マシン えんかくマシン
máy từ xa