遠隔手続き呼び出し
えんかくてつずきよびだし
Gọi hàm từ xa
遠隔手続き呼び出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠隔手続き呼び出し
手続き呼び出し てつづきよびだし
gọi thủ tục
呼び出し よびだし
phát thanh viên của môn sumo
出力手続き しゅつりょくてつづき
thủ tục ra
出国手続き しゅっこくてつづき
sự khởi hành (đi thuyền buồm) những hình thức
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
手動呼出し しゅどうよびだし
sự gọi không tự động
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
立呼び出し たてよびだし
một phát thanh viên chuyên đọc tên các đô vật trước trận đấu