Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠隔手続き呼出し
遠隔手続き呼び出し えんかくてつずきよびだし
gọi hàm từ xa
手続き呼び出し てつづきよびだし
gọi thủ tục
出力手続き しゅつりょくてつづき
thủ tục ra
出国手続き しゅっこくてつづき
sự khởi hành (đi thuyền buồm) những hình thức
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手動呼出し しゅどうよびだし
sự gọi không tự động
手続き てつづき
thủ tục