遠隔診療
えんかくしんりょー「VIỄN CÁCH CHẨN LIỆU」
Khám và chữa bệnh từ xa
Chẩn đoán từ xa
遠隔診療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠隔診療
遠隔医療 えんかくいりょう
y học từ xa
遠隔病理診断 えんかくびょーりしんだん
bệnh học (telepathology)
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán
グループ診療 グループしんりょう
khám bệnh theo nhóm