遠隔監視
えんかくかんし「VIỄN CÁCH GIAM THỊ」
☆ Danh từ
Giám sát từ xa

遠隔監視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠隔監視
遠隔視 えんかくし
sự nhìn từ xa
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
遠視 えんし
viễn thị
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến
監視下 かんしか
dưới sự giám sát
警視監 けいしかん
tổng giám đốc, trợ lý ủy viên (Anh, Úc, v.v.)