遠視
えんし「VIỄN THỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Viễn thị
遠視鏡
Kính viễn thị
遠視
になる
Mắc chứng viễn thị
潜伏遠視
Viễn thị tiềm tàng

Từ trái nghĩa của 遠視
遠視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠視
遠視眼 えんしがん えんしめ
sự viễn thị
遠隔視 えんかくし
sự nhìn từ xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠隔監視 えんかくかんし
giám sát từ xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
可視光望遠鏡 かしこうぼうえんきょう
optical telescope
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
視 し
tầm nhìn