遣る
やる「KHIỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Giúp, làm, cho (người ít tuổi, động vật)

Từ trái nghĩa của 遣る
Bảng chia động từ của 遣る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遣る/やるる |
Quá khứ (た) | 遣った |
Phủ định (未然) | 遣らない |
Lịch sự (丁寧) | 遣ります |
te (て) | 遣って |
Khả năng (可能) | 遣れる |
Thụ động (受身) | 遣られる |
Sai khiến (使役) | 遣らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遣られる |
Điều kiện (条件) | 遣れば |
Mệnh lệnh (命令) | 遣れ |
Ý chí (意向) | 遣ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 遣るな |
遣らせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 遣らせる
遣る
やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi.
遣らせる
やらせる
để cho ai đó làm gì
Các từ liên quan tới 遣らせる
見遣る みやる
cái nhìn chằm chằm, nhìn chằm chằm
為て遣る ためてやる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
言い遣る いいやる
nhắn gửi (qua thư từ, điện thoại,...)
追い遣る おいやる
xua đuổi, đuổi đi; đổi đi xa; đày ải; buộc ai rơi vào hoàn cảnh mà người đó không muốn
押し遣る おしやる
đẩy ra; đùn đẩy (tránh nhiệm)
思い遣る おもいやる
quan tâm; nghĩ đến; chu đáo; thông cảm
打ち遣る うちやる
to send afar
遣る瀬ない やるせない
bơ vơ