遣り出す
やりだす「KHIỂN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để bắt đầu
Bảng chia động từ của 遣り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遣り出す/やりだすす |
Quá khứ (た) | 遣り出した |
Phủ định (未然) | 遣り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 遣り出します |
te (て) | 遣り出して |
Khả năng (可能) | 遣り出せる |
Thụ động (受身) | 遣り出される |
Sai khiến (使役) | 遣り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遣り出す |
Điều kiện (条件) | 遣り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 遣り出せ |
Ý chí (意向) | 遣り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 遣り出すな |
遣り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣り出す
遣す やす
bàn giao (ví dụ:tiền)
遣り過す やりすごす
cho vượt (giao thông)
遣り返す やりかえす
Sự trả miếng, sự trả đũa; sự bắt bẻ, sự vặn lại
遣り直す やりなおす
làm lại từ đầu
遣り熟す やりこなす
 quản lý 
遣り通す やりとおす
tiến hành đến cùng; làm đến thành công; hoàn thành triệt để
遣る やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi, động vật)
水遣り みずやり
việc tưới nước