遣り通す
やりとおす「KHIỂN THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tiến hành đến cùng; làm đến thành công; hoàn thành triệt để

Từ đồng nghĩa của 遣り通す
verb
Bảng chia động từ của 遣り通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遣り通す/やりとおすす |
Quá khứ (た) | 遣り通した |
Phủ định (未然) | 遣り通さない |
Lịch sự (丁寧) | 遣り通します |
te (て) | 遣り通して |
Khả năng (可能) | 遣り通せる |
Thụ động (受身) | 遣り通される |
Sai khiến (使役) | 遣り通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遣り通す |
Điều kiện (条件) | 遣り通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 遣り通せ |
Ý chí (意向) | 遣り通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 遣り通すな |