Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遣り過ぎ やりすぎ
quá mức
遣り過ぎる やりすぎる
Hành động quá trớn
遣り返す やりかえす
Sự trả miếng, sự trả đũa; sự bắt bẻ, sự vặn lại
遣り直す やりなおす
làm lại từ đầu
遣り熟す やりこなす
 quản lý 
遣り通す やりとおす
tiến hành đến cùng; làm đến thành công; hoàn thành triệt để
遣り出す やりだす
để bắt đầu
遣す やす
bàn giao (ví dụ:tiền)