遣り損ずる
やりそんずる
☆ Tha động từ, tha động từ
Làm vụng, làm hỏng, làm sai

遣り損ずる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣り損ずる
遣り損じる やりそんじる
thất bại
遣り損じ やりそんじ
Điều sai lầm, hành vi sai lầm; lỗi bất cẩn
損ずる そんずる
làm hỏng
遣り損なう やりそこなう
làm hỏng,thất bại giữa chừng
仕損ずる しそんずる
sai lầm, gây ra lỗi
し損ずる しそんじる
thất bại; mắc lỗi; làm hỏng
遣る やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi, động vật)
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.