Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遣り過ぎ
やりすぎ
quá mức
遣り過ぎる やりすぎる
Hành động quá trớn
遣り過す やりすごす
cho vượt (giao thông)
売り過ぎ うりすぎ
bán đắt.
太り過ぎ ふとりすぎ
sự thừa cân
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
切り過ぎる きりすぎる
cắt quá
やり過ぎる やりすぎる
làm quá lên
「KHIỂN QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích