Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遣明使
遣唐使 けんとうし
công sứ; sứ thần
遣隋使 けんずいし
sứ giả phái sang nhà Tùy (Trung Quốc)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
使いに遣る つかいにやる
để gửi một người trên (về) một việc vặt
使者を遣わす ししゃをつかわす
phái cử sứ giả
使途不明金 しとふめいきん
chi phí không rõ ràng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.