Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適応する てきおうする
thích ứng
適合する てきごうする
hợp
適用する てきようする
áp dụng
適す てきす
phù hợp, cho phù hợp
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適合する実装 てきごうするじっそう
cài đặt thích hợp