Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適応 てきおう
sự thích ứng
不適 ふてき
sự không tương xứng; sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự không thích hợp
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
適応力 てきおうりょく
khả năng thích ứng
適応度 てきおうど
sức khoẻ thể chất