Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適切な価格 てきせつなかかく
đúng giá
適切な報告 てきせつなほうこく
báo cáo vừa.
適切な販売 てきせつなはんばい
bán vừa.
不適切な処方 ふてきせつなしょほー
kê đơn không phù hợp
適切 てきせつ
sự thích đáng; sự thích hợp
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不適切 ふてきせつ
unsuitable; không thích hợp; không thích hợp