適合率
てきごうりつ「THÍCH HỢP SUẤT」
☆ Danh từ
Độ thích hợp, độ chính xác

適合率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適合率
固定長期適合率 こてーちょーきてきごーりつ
tỷ lệ tài sản cố định trên vốn dài hạn
適合 てきごう
sự thích hợp; sự thích nghi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích
不適合 ふてきごう
Không thích hợp; không tương thích
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.