適地
てきち「THÍCH ĐỊA」
☆ Danh từ
Chỗ thích hợp
工場適地
Chỗ thích hợp cho nhà máy
定着適地
Nơi an toàn
穀物栽培
の
適地
Đất thích hợp cho canh tác .

適地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適地
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.