適格退職年金
てきかくたいしょくねんきん
Kế hoạch nghỉ hưu đủ tiêu chuẩn
Lương hưu đủ tiêu chuẩn
適格退職年金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適格退職年金
退職年金 たいしょくねんきん
Lương hưu.
退職金 たいしょくきん
tiền hưu trí.
停年退職 ていねんたいしょく
sự về hưu
定年退職 ていねんたいしょく
sự thôi việc (bắt buộc) (e.g. trên (về) việc đạt đến tuổi (của) 60)
カリフォルニア州職員退職年金基金 かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん
Quỹ lương hưu của người lao động bang California.
適職 てきしょく
chức vụ phù hợp
退職 たいしょく
sự nghỉ việc
適格 てきかく てっかく
Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện