適正価格
てきせいかかく
「THÍCH CHÁNH GIÁ CÁCH」
☆ Danh từ
◆ Giá phù hợp; giá phải chăng
適正価格
で〜を
手
に
入
れる
Được giá phù hợp
〜に
対
する
適正価格
を(
人
)に
示
す
Đề nghị một mức giá phù hợp
OPECに
石油
の
適正価格
の
設定
を
求
める
Yêu cầu OPEC có một mức giá dầu phải chăng .

Đăng nhập để xem giải thích