Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 適用態
適用 てきよう
sự ứng dụng; sự áp dụng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不適用 ふてきよう
không ứng dụng
適用性 てきようせい
Tính khả dụng
非適用 ひてきよう
không được áp dụng
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.