Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遭難 そうなん
thảm họa; đắm thuyền; tai nạn
遭難死 そうなんし
nạn nhân (đã tử vong)
遭難船 そうなんせん
tàu gặp nạn
遭難信号 そうなんしんごう
tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS
難に遭う なんにあう
gặp tai hoạ
災難に遭う さいなんにあう
gặp rủi ro
大難に遭う だいなんにあう
trầy trật.
遭難救助隊 そうなんきゅうじょたい
đội cứu nạn, đội cứu hộ