遭難
そうなん「TAO NAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thảm họa; đắm thuyền; tai nạn
遭難船
を
見掛
けたら
自分
の
船
の
航路標識
とせよ。
Nếu tìm thấy con tầu bị đắm, hãy phát tín hiệu đường đi đến con tầu của bạn.
世界最高峰
を
襲
った
悪天候
のために8000
メートル
の
頂上
から
下山
する
途中
で6
人
とも
遭難
した
Vì thời tiết xấu đã tấn công vào đỉnh cao nhất của thế giới nên cả sáu người đã gặp tai nạn khi đang xuống núi từ độ cao 8000 mét

Từ đồng nghĩa của 遭難
noun
Bảng chia động từ của 遭難
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遭難する/そうなんする |
Quá khứ (た) | 遭難した |
Phủ định (未然) | 遭難しない |
Lịch sự (丁寧) | 遭難します |
te (て) | 遭難して |
Khả năng (可能) | 遭難できる |
Thụ động (受身) | 遭難される |
Sai khiến (使役) | 遭難させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遭難すられる |
Điều kiện (条件) | 遭難すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遭難しろ |
Ý chí (意向) | 遭難しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遭難するな |